Đạn Pháo 37 mm M3

Các loại đạn[3][4][5]
Loại
MẫuKhối lượng (kg)
(toàn bộ / đầu đạn)
Nhồi đầu đạn
Vận tốc đầu nòng m/s (M3&M6/M5)
AP-TAP M74 Shot1.51 / 0.87-884 / 870
APCBC-TAPC M51 Shot1.58 / 0.87-884 / 870
HEHE M63 Shell1.42 / 0.73TNT, 39 g792 / 782
HEHE Mk II Shell1.23 / 0.56TNT, 27 g
Đạn nổ mảnh
Canister M21.58 / 0.88122 viên bi thép762 / 752
Đạn chỉ mục tiêu - vạch đườngTP M51 Shot1.54 / 0.87-
Đạn khoan thépDrill Cartridge M13
(simulates APC M51)
1.45 / 0.87--
Đạn khoan thépDrill Cartridge T5
(simulates HE M63)
1.45 / 0.73--
Đạn không đầu đạnBlank Cartridge 10-gage with adapter M20.93 / ---
Xuyên giáp, M3 hoặc M6, millimeters
loại đạn - góc chạm, yd / m500 / 4571,000 / 9141,500 / 1,3712,000 / 1,828
AP M74 Shot (0°)[6]36
AP M74 Shot (20°)[7]25
APC M51 Shot (0°)[6]61
APC M51 Shot (20°)[7]53
APC M51 Shot (30°)[3]53464035
APC M51 Shot (30°)[3]46403833
Một vài con số bên trên được đo tại các quốc gia khác.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Pháo 37 mm M3 http://www.fightingiron.com/FO-37mmCannon.htm http://www.militaryhistoryonline.com/wwii/usarmy/c... http://www.ibiblio.org/hyperwar/USMC/ http://svsm.org/gallery/37mm_M3 http://www.ww2gyrene.org/Division_structure.htm http://www.ww2gyrene.org/weapons_37mm.htm https://books.google.com/books?id=XicDAAAAMBAJ&pg=... https://books.google.com/books?id=hCcDAAAAMBAJ&pg=... https://archive.org/details/historyofamerica0000hu... https://web.archive.org/web/20070707115000/http://...